威嚇する (vs)
いかく [UY HÁCH]
◆ dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa
そのロビイストなら、国会議員に力をもって威嚇することもできる
nhà vận động hành lang đó còn có thể đe dọa các nghị sĩ quốc hội
双方が互いに制裁を科すと威嚇する
Cả hai bên đều dọa dẫm sẽ áp đặt chế tài với bên kia
小さな会社が良いアイデアを考えたときにそれを断念するよう威嚇する
đe dọa các công ty nhỏ có sáng kiến phải từ bỏ những sáng kiến đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao