威厳
いげん [UY NGHIÊM]
◆ oai nghiêm
◆ sự uy nghiêm; sự nghiêm trang; sự trang trọng; sự uy phong lẫm liệt
彼女の行動は、威厳がありまた寛大だったので、私たちは肩身が狭くなった
những hành động rộng rãi và phóng khoáng của cô ấy khiến chúng tôi cảm thấy mình rất nhỏ bé
法の威厳
sự uy nghiêm của luật pháp
警察署長の威厳
sự uy nghiêm của cảnh sát trưởng
国の威厳
sự uy nghiêm của quốc gia .
Từ đồng nghĩa của 威厳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao