威勢 (n)
いせい [UY THẾ]
◆ uy lực; uy thế; thế lực; sôi nổi
威勢よく拍手する
vỗ tay sôi nổi
威勢のいい声
giọng nói đầy uy lực
威勢の若者
uy lực của người trẻ tuổi
見せかけの威勢で(人)を驚かす
uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao