威信
いしん [UY TÍN]
◆ thần thế
◆ uy tín
威信のある基準の上に
trên cơ sở uy tín
社会的威信
uy tín xã hội
国家威信
uy tín quốc gia
言語の威信
uy tín ngôn ngữ
経済的威信
uy tín kinh tế .
Từ đồng nghĩa của 威信
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao