委員会 (n)
いいんかい [ỦY VIÊN HỘI]
◆ ban; ủy ban
エカフェ、国連アジア極東経済委員会
ECAFE (tên viết tắt) - ủy ban kinh tế Châu Á và các nước Viễn Đông
ラテンアメリカ・カリブ経済委員会
ủy ban kinh tế Châu Mỹ La Tinh và vùng biển Caribe
IMF暫定委員会
ủy ban lâm thời IMF
2008年夏季五輪誘致を目指す大阪オリンピック招致委員会
ủy ban đấu giá cho giải thi đấu thể thao mùa hè 2008 Osaka
18カ国軍縮委員会
ủy ban giải trừ quân bị 18 nước
ハノイ市人民委員会
Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
日本オリンピック委員会
Ủy ban Olimpic Nhật Bản
世界遺産委員会
Ủy ban di sản thế giới.
10人委員会
Ủy ban gồm mười người
18カ国軍縮委員会
ủy ban giải trừ quân bị 18 nước
Từ đồng nghĩa của 委員会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao