委任 (n, vs, adj-no)
いにん [ỦY NHÂM]
◆ sự ủy nhiệm; ủy quyền; ủy thác
訴訟委任
ủy quyền tham gia tố tụng
経営委任
ủy thác quản lý
書面による委任
ủy nhiệm (ủy quyền) bằng thư .
Từ đồng nghĩa của 委任
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao