委ねる (v1, vt)
ゆだねる [ỦY]
◆ giao phó; ủy thác
〜に関する詳細はその後の交渉に委ねる
đưa ra chi tiết liên quan tới đàm phán xa hơn về ~
〜についての最終決定を...に委ねる
đưa ra quyết định cuối cùng về ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao