始める (v1, vt)
はじめる [THỦY]
◆ bắt đầu; khởi đầu
朝食を食べ始める。
bắt đầu ăn sáng
仕事を始める
bắt đầu công việc
◆ mở màn .
Từ trái nghĩa của 始める
Từ đồng nghĩa của 始める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao