始めに (exp)
はじめに [THỦY]
◆ đầu tiên
交際関係の始めにはお互いにぞっこんほれ込んでいる
Ngay khi bắt đầu mối quan hệ, đôi tình nhân đã rất khăng khít trong tình yêu
始めにうまくいかなかった教育をさかのぼってやり直すのは難しい。
Nếu ngay từ đầu giáo dục không chuẩn thì sau này làm lại sẽ rất khó khăn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao