始まり (n)
はじまり [THỦY]
◆ bắt đầu; cái bắt đầu; sự bắt đầu
地球上の生命の始まり
Sự bắt đầu/khởi đầu của cuộc sống trên Trái Đất
必要とされる改革努力の始まり
Việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao