妬み (n)
ねたみ [ĐỐ]
◆ Lòng ghen tị; sự ganh tị
妬み深い
ghen tị/ganh tị
彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった.
anh ta nổi lòng ghen tị khi nhìn thấy chiếc mercedes mới của tôi .
Từ đồng nghĩa của 妬み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao