妊産婦検診 (n)
にんさんぷけんしん [NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN]
◆ khám thai
妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。
Người sản phụ phải đi khám thai ít nhất là 3 lần. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao