好都合 (adj-na, n)
こうつごう [HẢO ĐÔ HỢP]
◆ thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
米作に気候上好都合である
thuận lợi về mặt khí hậu để trồng lúa
なおさら好都合だ
có quá nhiều thuận lợi
おまけに〜の好都合がある
có thêm thuận lợi về ~
◆ trạng thái thuận lợi; sự đúng thời cơ; sự đúng dịp; thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
7月に来られるのであれば、私も休暇がとれるので好都合です
nếu anh có thể đến vào tháng bảy thì đúng dịp nghỉ của tôi
両国にとって好都合である
đúng thời cơ đối với hai nước .
Từ trái nghĩa của 好都合
Từ đồng nghĩa của 好都合
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao