好転する (vs)
こうてん [HẢO CHUYỂN]
◆ chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt
1990年代後半にやや好転した
tình hình đã đi theo chiều hướng tốt kể từ cuối những năm chín mươi
好転するけはいが何もない
không có dấu hiệu chuyển biến tốt
期待どおりに好転する
đi theo chiều hướng tốt (chuyển biến tốt, biến chuyển tốt) như dự đoán
治療後に好転する(症状が)
(bệnh tình) chuyển biến tốt sau khi được điều trị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao