好調 (adj-na, n, adj-no)
こうちょう [HẢO ĐIỀU]
◆ có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng
〜の販売が好調だと述べる
trình bày việc buôn bán cái gì là có hứa hẹn (có triển vọng)
そのゲームの売れ行きは好調だ
việc kinh doanh trò chơi đó có triển vọng
米国の国内経済の好調から恩恵を受ける
được ảnh hưởng thuận lợi do triển vọng của nền kinh tế trong nước Mỹ
◆ trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt
米国の経済が好調である
kinh tế Mỹ có trạng thái tốt
_月になっても〜の売れ行きが好調である
việc buôn bán cái gì vẫn có tình hình tiến triển tốt kể cả trong những tháng ~ .
Từ trái nghĩa của 好調
Từ đồng nghĩa của 好調
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao