好色 (adj-na, n, adj-no)
こうしょく [HẢO SẮC]
◆ khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng
好色な男
gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng)
好色な気持ち
Hứng thú dâm dục
その好色な雑誌には、若い女性のヌード写真が載っていた
Trong cuốn tạp chí khiêu dâm đó có đăng ảnh khỏa thân của các cô gái trẻ tuổi
◆ lẳng lơ
◆ máu dê
◆ thói háo sắc; thói dâm ô; thói dâm dục; thói dâm đãng .
Từ đồng nghĩa của 好色
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao