好結果 (n)
こうけっか [HẢO KẾT QUẢ]
◆ kết quả tốt
好結果を予期する
Dự đoán trước kết quả tốt.
好結果を得る
giành được kết quả tốt
好結果を勝ち取る
Tự hào vì kết quả tốt
好結果をもたらす
Mang lại kết quả tốt
好結果になる
Trở thành kết quả tốt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao