好成績 (n)
こうせいせき [HẢO THÀNH TÍCH]
◆ thành tích tốt
一生懸命に勉強したから好成績を収めたのは当然だ
dành được thành tích cao do học tập chăm chỉ đó là điều đương nhiên
(人)の好成績を称賛する
Khen ngợi thành tích tốt của ai đó
日本人選手の好成績
Thành tích tốt của vận động viên người Nhật Bản
好成績を挙げる
Đạt thành tích tốt .
Từ trái nghĩa của 好成績
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao