好奇 (n)
こうき [HẢO KÌ]
◆ sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
〜についての子どものような好奇心
sự tò mò (sự hiếu kỳ) giống như trẻ con về điều gì
(人)を好奇の目から守る
bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói)
好奇の目で〜を眺める
nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)
(車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える
nhìn thấy ánh mắt hiếu kỳ của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao