好人物 (n)
こうじんぶつ [HẢO NHÂN VẬT]
◆ người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
彼の家主はあまり好人物ではなかった
Gia chủ (chủ nhà) của anh ấy không phải là người tốt bụng lắm
彼はその映画で好人物を演じていた
Anh ấy đã đóng vai một nhân vật chính diện (người tốt) trong bộ phim đó
無類の好人物
rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao