好事 (n)
こうじ [HẢO SỰ]
◆ Vận may; việc tốt
先頃悪いことを治すために彼はたくさん好事を務めた
Anh ấy đã làm rất nhiều việc tốt nhằm sửa chữa những việc làm xấu xa trước đây.
多変遷の末最後に好事は彼女とえんだ
Sau rất nhiều những thăng trầm cuối cùng vận may cũng đã mỉm cười với cô ấy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao