奴隷制度 (n)
どれいせいど [NÔ LỆ CHẾ ĐỘ]
◆ chế độ nô lệ
インドでは奴隷制度が廃止されてから100年以上になる。
Chế độ nô lệ đã bị loại bỏ hơn 1 thế kỉ trước ở Ấn Độ
この国では奴隷制度という非人道的な慣習がまだ続いている
Chế độ nô lệ - tập quán phi nhân đạo vẫn còn tàn dư trên đất nước này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao