女王陛下 (exp)
じょおうへいか [NỮ VƯƠNG BỆ HẠ]
◆ muôn tâu nữ hoàng
女王陛下万歳!
Nữ hoàng vạn tuế!
〜への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る
~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao