女らしい (adj-i)
おんならしい [NỮ]
◆ đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
私は着飾って、自分の女らしい面を見せるつもりだ。
Tôi định thể hiện sự nữ tính của mình qua trang phục.
ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。
Sau khi tập thể hình tôi cảm thấy khoẻ hẳn lên, đồng thời cảm thấy nữ tính hơn. .
Từ trái nghĩa của 女らしい
Từ đồng nghĩa của 女らしい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao