奮闘 (n, vs)
ふんとう [PHẤN ĐẤU]
◆ sự đấu tranh; ráng sức; gắng sức
彼女はその問題を解決しようと奮闘した
Cô ấy đã gắng sức để giải quyết vấn đề đó
奮闘努力の生涯
Cuộc sống đòi hỏi sự cố gắng nỗ lực.
◆ sự phun bắn lên .
Từ đồng nghĩa của 奮闘
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao