奮発 (n, vs)
ふんぱつ [PHẤN PHÁT]
◆ sự cố gắng hết sức; sự hào phóng
今日はお金があるから、奮発して200ドルあげよう
Hôm nay tôi có tiền tôi sẽ hào phóng cho anh 200 đô
もうひと奮発する
Cố gắng thêm một lần nữa.
◆ sự cố gắng hết sức; sự ráng sức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao