奪回 (n, vs)
だっかい [ĐOẠT HỒI]
◆ sự lấy lại; đoạt lại
(政党が)米国上院の過半数を奪回する
Đảng cầm quyền đoạt lại quá bán số ghế trong thượng nghị viện Mỹ.
〜を奪回する態勢を整えている
Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~. .
Từ đồng nghĩa của 奪回
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao