奪う (v5u, vt)
うばう [ĐOẠT]
◆ cướp
彼は帰り道で大金を奪われた。
Ông ấy bị cướp một số tiền lớn trên đường về nhà.
◆ cướp đi
50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。
Đã tròn một năm kể từ sau vụ tai nạn cướp đi 50 sinh mạng.
◆ đoạt .
Từ trái nghĩa của 奪う
Từ đồng nghĩa của 奪う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao