奥行 (n)
おくゆき [ÁO HÀNH]
◆ chiều sâu
柳田国男の学識には奥行きがある。
Học thức của Yanagita Kunio có chiều sâu.
この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。
Tòa nhà này mặt tiền rộng 10 mét, chiều sâu là 20 mét.
Từ trái nghĩa của 奥行
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao