奥地 (n, adj-no)
おくち [ÁO ĐỊA]
◆ vùng xa thành thị; vùng xa xôi hẻo lánh; khu vực xa xôi hẻo lánh; vùng heo hút; vùng sâu vùng xa
奥地の村
ngôi làng ở vùng xa xôi hẻo lánh
奥地に住む人々
người sống ở vùng sâu vùng xa
奥地に向かって行く
đi về vùng đất xa xôi hẻo lánh
奥地にある王国
vương quốc ở vùng xa xôi hẻo lánh
人の住んでいない奥地
vùng xa xôi hẻo lánh không có người ở .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao