奥さん (n)
おくさん [ÁO]
◆ bà
奥さん,そのドレスすてきね。
Cái váy này rất hợp với bà.
Ghi chú
số đếm người
◆ vợ; bà nhà; chị nhà
お隣の奥さんはよく銀座へ買い物に出かける。
Bà vợ nhà bên rất hay đi Ginza mua hàng.
奥さんはお元気ですか。
Chị nhà có khoẻ không ?
Ghi chú
số đếm người
Từ trái nghĩa của 奥さん
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao