奔走する
ほんそうする [BÔN TẨU]
◆ bôn tẩu
◆ cố gắng; nỗ lực
調停に奔走する人
Người chuyên đi giải quyết việc điều đình
〜の業務再開に向けて奔走する
Nỗ lực hết mình nhằm tái tạo lại cơ nghiệp.
◆ hấp tấp; vội vàng; hối hả
◆ tham gia một cách tích cực
大学の活動に奔走している
anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao