奔放 (adj-na, n)
ほんぽう [BÔN PHÓNG]
◆ phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi
自由奔放な商取引
Giao dịch hàng hóa tự do bừa bãi.
奔放な考え方を持つ
Có lối suy nghĩbừa bãi
◆ tự do; không bị cấm đoán
◆ sự phung phí; sự quá mức; sự tràn lan
子供のような自由奔放さ
Sự phóng túng tự do như trẻ con
無責任な奔放さ
Phung phí vô trách nhiệm.
◆ sự tự do; sự không bị cấm đoán
気楽で自由奔放な
Tự do và thoải mái
自由奔放に振る舞う
Cư xử tự do không bị cấm đoán .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao