契約
けいやく [KHẾ ƯỚC]
◆ giao kèo
◆ hợp đồng; khế ước
通常の取引(契約)
(Hợp đồng) giao dịch thông thường
その会社に与えられた契約
Hợp đồng giao cho công ty đó
〜を供給する契約
Hợp đồng cung cấp ~
〜に関する業務協力契約
Hợp đồng hợp tác kinh doanh liên quan đến ~
_年以内に完了しない契約
Bản hợp đồng không được hoàn thành trong ~ năm
契約(事項)の変更
Sự thay đổi điều khoản hợp đồng
契約(の履行)を拒む
Từ chối thực hiện hợp đồng .
Từ trái nghĩa của 契約
Từ đồng nghĩa của 契約
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao