契約を一方的に解約する (exp)
けいやくをいっぽうてきにかいやくする [KHẾ ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC]
◆ Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao