奏でる (v1, vt)
かなでる [TẤU]
◆ chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn)
物悲しい曲を奏でる
chơi một bản nhạc buồn
バイオリンで一曲奏でる
chơi một bản bằng violon
(〜で)1曲奏でる
chơi một bản bằng~ .
Từ đồng nghĩa của 奏でる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao