奈落 (n)
ならく [NẠI LẠC]
◆ Tận cùng; đáy; địa ngục
〜を奈落の底に引きずり込む
rớt xuống địa ngục
(人)を奈落の底へ突き落とす
tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục .
Từ đồng nghĩa của 奈落
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao