奇麗 (adj-na)
きれい [KÌ LỆ]
◆ cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy
きれいごと言わなくてもいいよ
lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy
彩りがきれい
màu sắc quyến rũ
◆ đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm
今日は雨上がりのきれい天気だ
hôm nay thời tiết rất đẹp sau những ngày mưa
彼の母と妹はふたりともきれい
mẹ và chị gái của anh ấy đều rất xinh đẹp
あなたみたいにきれいな人に会ったのは初めてです
em là cô gái đẹp nhất mà anh đã từng gặp
絵のようにきれい
đẹp như tranh
◆ thanh khiết; sạch sẽ; trong lành
奇麗 空気
không khí trong lành
母は家をとてもきれいにしている
mẹ tôi giữ nhà rất sạch sẽ
Từ trái nghĩa của 奇麗
Từ đồng nghĩa của 奇麗
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao