奇遇 (adj-na, n, adj-no)
きぐう [KÌ NGỘ]
◆ kỳ ngộ; trùng hợp
奇遇だな、ちょうど同じことを話していたところなんだ
thật là trùng hợp vì chúng tôi cũng đang thảo luận vấn đề đó mà
意外な所でお会いしましたね。/こんなところで会うなんて奇遇ですね!
không ngờ lại gặp anh nhỉ (gặp anh ở đây đúng là duyên kỳ ngộ)
奇遇だね
đúng là duyên kỳ ngộ
◆ sự kỳ ngộ; sự ngẫu nhiên gặp nhau; sự trùng hợp .
Từ đồng nghĩa của 奇遇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao