奇計 (n)
きけい [KÌ KẾ]
◆ mưu kế kỳ diệu; mưu kế tuyệt diệu
奇計をもって敵の囲みを破る
phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế kỳ diệu
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao