奇怪 (adj-na, n)
きかい [KÌ QUÁI]
◆ kì quái; ly kì; lạ lùng
奇怪な考え
cách nghĩ kì lạ (kỳ quái, lạ lùng)
私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱなしだ
tôi thường xuyên nhận được những cuộc điện thoại kì lạ (lạ lùng) từ một người không quen biết
奇怪な事故で死亡する
bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
奇怪な衣装
trang phục kì quái
彼の奇怪なふるまいは、彼がドラッグをやっていることを示している
cách cư xử lạ lùng của anh ta đã để lộ việc anh ta sử dụng ma tuý
奇怪な仮面
Mặt nạ kì quái
◆ sự kì quái; sự ly kì; sự kì lạ; sự lạ lùng .
Từ đồng nghĩa của 奇怪
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao