奇形児 (n)
きけいじ [KÌ HÌNH NHI]
◆ con dị dạng; quái thai; con dị tật
赤ちゃんが奇形児として生まれてくる可能性が強まる
khả năng đứa trẻ sinh ra là dị dạng (bị dị tật) là rất cao
麻薬摂取による奇形児
đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật) do tiêm chích ma tuý gây ra
奇形児が生まれる可能性
khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao