奇妙 (adj-na, n)
きみょう [KÌ DIỆU]
◆ điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
◆ kỳ diệu; lạ lùng; kỳ lạ; kỳ dị
それはすごく奇妙だ
Đó quả là điều lạ lùng.
奇妙で皮肉な話だが、それが事実(現実)だ
đó có thể là điều mỉa mai châm biếm kỳ dị, nhưng nó là sự thật
私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね
việc tôi đến Nhật Bản quả là điều rất lạ lùng
今年積雪がほとんどないのは全く奇妙なことだ
năm nay tuyết hầu như không rơi, quả là hiện tượng rất kỳ lạ.
奇妙なものを見る
Nhìn vật kỳ dị
AとBの間に起こる奇妙なこと
Điều kỳ diệu (kỳ lạ) xảy ra giữa A và B
私は彼の奇妙なふるまいに戸惑った
Tôi đã rất bối rối với cách cư xử kỳ lạ của anh ấy
いかにも奇妙なことだと思う
tôi nghĩ việc đó là rất lạ lùng
何か奇妙なことが起こっている
có một điều gì rất lạ đang xảy ra .
Từ đồng nghĩa của 奇妙
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao