失う (v5u, vt)
うしなう [THẤT]
◆ mất; đánh mất; bị tước; lỡ; bỏ lỡ; bị mất; bị cướp
自由を失う者は、すべてを失う。
Mất tự do là mất tất cả
訴訟で、金と時間と心の安らぎと、そして友人まで失う。
Việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè
◆ rớt
◆ thất bại; mất mát
◆ thất lạc
◆ vong .
Từ trái nghĩa của 失う
Từ đồng nghĩa của 失う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao