太る
ふとる [THÁI]
◆ béo
◆ lên cân
◆ mập
◆ phát phì
◆ trở nên béo
太るような食べ物のことを考えるだけで体重が増える
Chỉ cần nghĩ đến những đồ ăn béo là có thể tăng cân.
太るのは分かってるんだけどやっぱりコーヒーには砂糖2杯入れないと。
Tớ biết là sẽ bị béo nhưng tớ không thể không cho 2 thìa đường vào cà phê của tớ. .
Từ trái nghĩa của 太る
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao