太っ腹 (adj-na, n, adj-no)
ふとっぱら [THÁI PHÚC]
◆ rộng rãi; hào phóng; hào hiệp
彼は太っ腹なところを見せてぽんと 100 万円共同募金に寄付した.
Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.
◆ sự rộng rãi; sự hào phóng; sự hào hiệp
珍しく太っ腹の人
một người hào phóng hiếm thấy .
Từ đồng nghĩa của 太っ腹
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao