太い (adj-i)
ふとい [THÁI]
◆ béo; dày; to
私たちは、その工事計画のために1本の太いケーブルを必要としています
Chúng tôi cần một sợi dây cáp to cho dự án xây dựng đó.
ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている
Virginia rất thích ăn đồ ngọt, điều đó giải thích cho cái eo to của cô ta.
◆ mập .
Từ trái nghĩa của 太い
Từ đồng nghĩa của 太い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao