天頂 (n, adj-no)
てんちょう [THIÊN ĐÍNH]
◆ thiên đỉnh
正午に太陽は天頂に昇りつめる
mặt trời mọc cao nhất vào buổi trưa
晴れた空では天頂に見える
nhìn thấy thiên đỉnh khi bầu trời trong xanh .
Từ đồng nghĩa của 天頂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao