天頂点 (n)
てんちょうてん [THIÊN ĐÍNH ĐIỂM]
◆ Cực điểm
本コンテストはその天頂点のようです
cuộc thi có vẻ như đã lên đến đỉnh điểm
今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました
lần này chúng ta đã định nghĩa được biến số từ 0-1 của đoạn thẳng nôí giữa đỉnh với đỉnh .
Từ đồng nghĩa của 天頂点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao