天賦 (n)
てんぷ [THIÊN PHÚ]
◆ sự thiên phú
天賦の才能を伸ばす
phát triển tài năng bẩm sinh
明らかに天賦の才能を持った俳優
người diễn viên rõ ràng là có tài năng thiên phú .
Từ đồng nghĩa của 天賦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao